Có 2 kết quả:
弄虚作假 nòng xū zuò jiǎ ㄋㄨㄥˋ ㄒㄩ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄚˇ • 弄虛作假 nòng xū zuò jiǎ ㄋㄨㄥˋ ㄒㄩ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄚˇ
nòng xū zuò jiǎ ㄋㄨㄥˋ ㄒㄩ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to practice fraud (idiom); by trickery
Bình luận 0
nòng xū zuò jiǎ ㄋㄨㄥˋ ㄒㄩ ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to practice fraud (idiom); by trickery
Bình luận 0